Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourniquet


[tourniquet]
danh từ giống đực
cửa quay (ra vào từng người một)
thanh quay (để chống cánh cửa rèm.)
mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính)
trò chơi đĩa quay
con quay
Tourniquet de jardinier
con quay tưới vườn
(động vật học) bọ quay
(y học) garô xoắn
(tiếng lóng, biệt ngữ) toà án binh
passer au tourniquet
ra toà án binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.