Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trèfle


[trèfle]
danh từ giống đực
(thực vật học) cỏ ba lá
(đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép
Dix de trèfle
con mười nhép
hình ba múi (trang trí)
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) thuốc lá; tiền
trèfle cornu
cây dậu bò ba lá
trèfle d'eau
cây trang ba lá
trèfle du Japon
cây đậu mắt gà Nhật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.