 | [trébuchant] |
 | tính từ |
|  | vấp; chệch choạng |
|  | Ivrogne trébuchant |
| người say rượu chệch choạng |
|  | (nghĩa bóng) ngập ngừng, vấp váp |
|  | Voix trébuchante |
| giọng ngập ngừng |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) đủ cân lượng |
|  | Pièce de monnaie trébuchante |
| đồng tiền đủ cân lượng |
|  | espèces sonnantes et trébuchantes |
|  | xem sonnant |
 | danh từ giống đực |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) trọng lượng phòng mòn (của đồng bạc) |