|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trépidation
![](img/dict/02C013DD.png) | [trépidation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trépidation d'un moteur | | sự rung của một động cơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trépidation des vitres | | sự rung cửa kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trépidation épileptoïde | | (y học) sự rung dạng động kinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La trépidation de la vie parisienne | | sự náo nhiệt của cuộc sống ở Pa-ri | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự run |
|
|
|
|