Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trépied


[trépied]
danh từ giống đực
giá ba chân
Trépied de lampe
giá đèn ba chân
(từ cũ; nghĩa cũ) ghế ba chân
(từ cũ; nghĩa cũ) kiềng (ba chân)
Poser une casserole sur le trépied
bắc xoong lên kiềng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.