|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tréteau
| [tréteau] | | danh từ giống đực | | | cái mễ | | | Lit de planches posé sur deux tréteaux | | tấm phản đặt trên hai cái mễ | | | (số nhiều) rạp hát di động (của gánh hát rong) | | | monter sur le tréteau | | | lên sân khấu, lên diễn |
|
|
|
|