|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trône
| [trône] | | danh từ giống đực | | | ngai vàng, ngai | | | Chasser qqn de son trône | | truất ngai ai | | | L'héritier du trône | | người kế vị ngai vàng | | | (đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu | | | ngôi vua | | | Monter sur le trône | | lên ngôi vua | | | (số nhiều, tôn giáo) thiên thần hạ đẳng |
|
|
|
|