|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traîneur
| [traîneur] | | danh từ giống đực | | | người kéo | | | Traîneur de chariot | | người kéo xe chở đồ | | | Traîneur de rues | | người lang thang ngoài phố | | | người đi chậm, người tụt lại sau những người khác | | | traîneur de sabre | | | xem sabre |
|
|
|
|