Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracé


[tracé]
danh từ giống đực
bản vẽ sơ đồ
Le tracé d'un boulevard
bản vẽ sơ đồ một đường phố
Tracé de câble
sơ đồ tuyến cáp
Tracé du canevas
bản vẽ đường trắc địa
Tracé d'un chemin de fer
sơ đồ một tuyến đường sắt
Tracé en éventail
sơ đồ đường nan quạt (đường thành phố)
Tracé des itinéraires
sơ đồ hành trình
Tracé de liaison hertzienne
sơ đồ tuyến liên lạc vô tuyến điện
Tracé des lisses
sơ đồ đường sống dọc (tàu thuỷ)
Tracé des parcelles
sơ đồ đường phân khoảnh (đất, rừng...)
Tracé rayonnant
sơ đồ toả tia (xây dựng đô thị)
đường nét
Le tracé de la côte
đường nét bờ biển
Tracé curviligne
nét cong
đường, tuyến đường
Tracé du métropolitain
tuyến đường xe điện ngầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.