Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracteur


[tracteur]
tính từ
có thể kéo máy
danh từ giống đực
máy kéo
Tracteur universel
máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng
Tracteur à chenilles
máy kéo (bánh) xích
Tracteur enjambeur
máy kéo vắt qua luống cây
Tracteur tricycle
máy kéo ba bánh
Tracteur porte-chars
máy kéo chở xe tăng
Tracteur à roues
máy kéo bánh lốp
Tracteur avec remorque
máy kéo có xe móoc
Tracteur tout-terrain
máy kéo chạy mọi địa hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.