Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trahir


[trahir]
ngoại động từ
phản, phản bội
Trahir son pays
phản quốc
Trahir ses amis
phản bội bè bạn
Trahir ses serments
phản bội lời thề
Trahir la confiance
phụ lòng tin
để lộ, tiết lộ
Trahir un secret
để lộ một bí mật
biểu lộ
Ne pas trahir ses émotions
không biểu lộ xúc cảm của mình
bóp méo, không phản ánh đúng
Trahir la pensée d'un auteur
không phản ánh đúng tư tưởng của một tác giả
bỏ rơi, để lơi
Ses forces l'ont trahi
sức lực của nó đã lơi ra
phản nghĩa seconder, servir, cacher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.