| [traitement] |
| danh từ giống đực |
| | sự đối xử, cách đối xử |
| | Mauvais traitements |
| cách đối xử tàn tệ |
| | sự chữa bệnh, sự điều trị |
| | Traitement radical |
| sự chữa tiệt căn |
| | Malade en traitement |
| bệnh nhân đang điều trị |
| | sự chế biến, sự xử lý, sự gia công |
| | Traitement des matières premières |
| sự xử lý nguyên liệu |
| | Traitement de l'eau |
| sự xử lý nước |
| | Traitement automatique des données |
| sự xử lý dữ liệu, sự xử lý thông tin |
| | Traitement du pétrole brut |
| sự xử lý dầu thô |
| | Traitement des déchets radioactifs |
| sự xử lý các chất thải phóng xạ |
| | Traitement à l'autoclave /traitement au charbon actif |
| sự xử lý bằng nồi hấp cao áp/sự xử lý bằng than hoạt tính |
| | Traitement clinique par isotopes |
| sự điều trị lâm sàng bằng đồng vị phóng xạ |
| | Traitement densitaire |
| sự phân chia theo tỷ trọng (quặng) |
| | Traitement de formation |
| sự gia công khuôn, sự giao công tạo hình |
| | Traitement en forêt |
| sự xử lý (từ) trong rừng (ngâm tẩm gỗ) |
| | Traitement hydrofuge /traitement imperméable |
| sự xử lý chống ướt/sự xử lý chống thấm |
| | Traitement antiretrait |
| sự xử lý chống co (vải) |
| | Traitement par lixiviation |
| sự xử lý bằng cách ngâm chiết |
| | Traitement de relaxation |
| sự xử lý khử ứng lực |
| | Traitement phytosanitaire |
| sự phòng trừ sâu bệnh đối với cây cối, sự bảo vệ thực vật |
| | Traitement préalable /traitement préliminaire |
| sự xử lý sơ bộ |
| | Traitement par voie sèche /traitement par voie humide |
| sự xử lý khô/sự xử lý ướt |
| | Traitement de revenu |
| sự ram |
| | Traitement par le vide |
| sự xử lý bằng chân không |
| | Traitement aux ultra-sons |
| sự xử lý bằng siêu âm |
| | Traitement en série |
| sự xử lý hàng loạt |
| | Traitement superficiel |
| sự xử lý bề mặt |
| | Traitement final |
| sự xử lý chung cuộc |
| | lương, lương bổng |
| | Toucher son traitement |
| lĩnh lương |
| | (lâm nghiệp) phương thức khai thác |