![](img/dict/02C013DD.png) | [traiter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối xử, đối đãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bien traiter quelqu'un |
| đối xử tử tế với ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter quelqu'un comme un chien |
| đối xử với ai như một con chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter quelqu'un très mal |
| đối xử rất tệ với ai, ngược đãi ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous a traités magnifiquement |
| ông ấy thết tiệc chúng tôi linh đình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dọn ăn cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Restaurateur qui traite bien ses clients |
| nhà hàng cơm dọn ăn ngon lành cho khách hàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn bạc, giải quyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter une affaire |
| bàn bạc một công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn đến, trình bày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter une question |
| bàn đến một vấn đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) vẽ, tả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter les natures mortes |
| vẽ tĩnh vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chế biến, xử lý, gia công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter une pièce en acier |
| gia công một tấm thép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter une huile à l'acide |
| xử lý dầu bằng axit |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chữa (bệnh), điều trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter un cardiaque |
| chữa bệnh cho một người đau tim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecin qui traite un malade |
| thầy thuốc chữa cho một bệnh nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter la tuberculose |
| chữa bệnh lao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) khai thác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter un bois |
| khai thác một khu rừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traiter comme un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối đãi tàn tệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traiter de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi như, cho là, gọi là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traiter de haut |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khinh miệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn bạc, điều đình, ký kết, hiệp thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter avec des commerçants |
| điều đình với nhà buôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter avec les anciens ennemis |
| hiệp thương với những kẻ thù cũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) bàn đến, bàn về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter sur la paix |
| bàn về hòa bình |