Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trajectoire


[trajectoire]
danh từ giống cái
đường đạn
Trajectoire rasante
đường đạn bay là, đường đạn bắn ngang
Trajectoire tendue
đường đạn thoải
quỹ đạo
Trajectoire d'une planète
quỹ đạo của một hành tinh
Changer de trajectoire
thay đổi quỹ đạo
Trajectoire d'atterrissage
quỹ đạo hạ cánh
Trajectoire balistique
quỹ đạo xạ kích
Trajectoire fixée
quỹ đạo định sẵn
Trajectoire normale /trajectoire de référence
quỹ đạo chuẩn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.