Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trame


[trame]
danh từ giống cái
(ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ
Trame d'accrochage
sợi ngang để nối
Trame de dessus /trame de dessous
sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới)
Trame d'endroit /trame d'envers
sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải)
Trame quadrillée
mành ô vuông
Trame trichrome
mành ba màu
(nhiếp ảnh) tấm lưới
lưới
Trame pulmonaire
(giải phẫu) lưới phổi
(nghĩa bóng) nền, lõi
La trame de l'histoire
cái nền của lịch sử
(từ cũ; nghĩa cũ) âm mưu
Ourdir une trame odieuse
chuẩn bị một âm mưu bỉ ổi
đồng âm tram



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.