|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trame
| [trame] | | danh từ giống cái | | | (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ | | | Trame d'accrochage | | sợi ngang để nối | | | Trame de dessus /trame de dessous | | sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới) | | | Trame d'endroit /trame d'envers | | sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải) | | | Trame quadrillée | | mành ô vuông | | | Trame trichrome | | mành ba màu | | | (nhiếp ảnh) tấm lưới | | | lưới | | | Trame pulmonaire | | (giải phẫu) lưới phổi | | | (nghĩa bóng) nền, lõi | | | La trame de l'histoire | | cái nền của lịch sử | | | (từ cũ; nghĩa cũ) âm mưu | | | Ourdir une trame odieuse | | chuẩn bị một âm mưu bỉ ổi | | đồng âm tram |
|
|
|
|