|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranquillement
![](img/dict/02C013DD.png) | [tranquillement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dormir tranquillement | | ngủ yên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer tranquillement | | chơi yên lặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình thản, bình tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre tranquillement | | bình thản trả lời | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Anxieusement |
|
|
|
|