|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transaction
| [transaction] | | danh từ giống cái | | | sự dàn xếp, sự thoả hiệp | | | Toute transaction vaut mieux qu'un procès | | mọi sự dàn xếp đều hơn là kiện cáo | | | Une condamnable transaction de la conscience | | một sự thoả hiệp với lương tâm đáng chê trách | | | (kinh tế) giao dịch | | | Transaction commerciale | | giao dịch thương mại |
|
|
|
|