|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travée
![](img/dict/02C013DD.png) | [travée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gian (nhà) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison à cinq travées | | nhà năm gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhịp (cầu) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont de quatre travées | | cầu bốn nhịp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dãy bàn ghế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les travées d'une assemblée | | những dãy bàn ghế trong một hội nghị |
|
|
|
|