Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tremblé


[tremblé]
tính từ
run
écriture tremblée
chữ viết run
Voix tremblée
giọng run
filet tremblé
(ngành in) đường chỉ lượn sóng
danh từ giống đực
(ngành in) đường chỉ lượn sóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.