|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tressaillir
| [tressaillir] | | nội động từ | | | rùng mình, run rẩy | | | Elle tressaillit au léger bruit | | nghe một tiếng động nhẹ, chị ấy rùng mình | | | rung rinh, rung chuyển | | | Les feuilles tressaillaient | | lá cây rung rinh | | | La vieille maison tressaillit | | ngôi nhà cổ lỗ rung chuyển |
|
|
|
|