|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribunal
![](img/dict/02C013DD.png) | [tribunal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toà án, tòa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tribunal militaire | | toà án quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tribunal civil | | toà dân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Session d'un tribunal | | phiên toà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tribunal correctionnel | | toà tiểu hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tribunal de la conscience | | (nghĩa bóng) toà án lương tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saisir un tribunal d'une affaire | | đưa một vụ việc ra toà |
|
|
|
|