|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribunal
 | [tribunal] |  | danh từ giống đực | |  | toà án, tòa | |  | Tribunal militaire | | toà án quân sự | |  | Tribunal civil | | toà dân sự | |  | Session d'un tribunal | | phiên toà | |  | Tribunal correctionnel | | toà tiểu hình | |  | Tribunal de la conscience | | (nghĩa bóng) toà án lương tâm | |  | Saisir un tribunal d'une affaire | | đưa một vụ việc ra toà |
|
|
|
|