Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trigéminé


[trigéminé]
tính từ
(sinh vật học; sinh lí học; khoáng vật học) (thành) ba cặp
pouls trigéminé
(y học) mạch ba, mạch dội ba



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.