Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trimbaler


[trimbaler]
ngoại động từ
(thân mật) khệ nệ đem theo; dắt theo
Trimballer sa grosse valise
khệ nệ đem theo cái vali to tướng
Trimballer ses enfants
dắt theo đàn con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.