Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trimestre


[trimestre]
danh từ giống đực
ba tháng, quý
Le quatrième trimestre de l'année
quý tư trong năm
học kỳ ba tháng
tiền lĩnh hằng quý
Toucher son trimestre de pension de retraite
lĩnh tiền hưu hàng quý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.