|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trimestre
| [trimestre] | | danh từ giống đực | | | ba tháng, quý | | | Le quatrième trimestre de l'année | | quý tư trong năm | | | học kỳ ba tháng | | | tiền lĩnh hằng quý | | | Toucher son trimestre de pension de retraite | | lĩnh tiền hưu hàng quý |
|
|
|
|