|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trompeter
| [trompeter] | | nội động từ | | | kêu (chim ưng) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thổi trompet | | ngoại động từ | | | (thân mật) tuyên bố ầm ĩ, đồn ầm lên | | | Trompeter une nouvelle | | đồn ầm lên một tin | | | thổi tù và gọi (ai); thổi tù và loan báo (tin) |
|
|
|
|