|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trop
| [trop] | | phó từ | | | quá | | | Trop cher | | đắt quá | | | Il a trop mangé | | nó đã ăn nhiều quá | | | Se lever trop tard | | dậy quá trễ | | | Trop changer | | thay đổi quá nhiều | | | Vous êtes trop bon | | anh tử tế quá | | | c'en est trop | | | thế là quá đáng | | | de trop | | | thừa; quá | | | en trop | | | thừa | | | ne.. que trop | | | đủ lắm, thừa | | | par trop | | | thực là quá | | | pas trop | | | không, không mấy | | | trop de | | | nhiều... quá | | | trop peu | | | ít quá, không đủ | | | trop... pour | | | vì quá... nên không | | danh từ giống đực | | | sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa | | | Le trop de lumière | | sự quá nhiều ánh sáng | | đồng âm Trot. |
|
|
|
|