|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tropique
| [tropique] | | danh từ giống đực | | | chí tuyến | | | Tropique du Cancer | | chí tuyến bắc | | | Tropique du Capricorne | | chí tuyến nam | | | (số nhiều) miền nhiệt đới | | | maladie des tropiques | | | bệnh sốt vàng | | tính từ | | | (Année tropique) năm mặt trời |
|
|
|
|