|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trousse
![](img/dict/02C013DD.png) | [trousse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp dụng cụ, túi dụng cụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trousse de chirurgien | | hộp dụng cụ phẫu thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trousse à pansement | | túi dụng cụ băng bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trousse de premier secours | | túi dụng cụ cấp cứu (y tế) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) quần nịt phồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | aux trousses de | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo dõi (ai) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le feu aux trousses | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) vội quá, cuống quýt |
|
|
|
|