Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truité


[truité]
tính từ
lốm đốm; đốm
Chien truité
chó đốm
(có) da rạn
Poterie truitée
đồ gốm da rạn
fonte truitée
(kỹ thuật) gang hoa râm
roche truitée
(địa lý, địa chất) troctolit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.