Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tumeur


[tumeur]
danh từ giống cái
(y học) u, khối u
Tumeur benignes
u lành
Tumeur maligne
u ác tính
Tumeur inflammatoire
u viêm
(thực vật học) bướu
tumeur blanche
lao khớp gối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.