|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbo
| [turbo] | | tính từ không đổi | | | nói về cỗ máy được cung cấp chất đốt quá mức bằng máy nén tua bin và xe ô-tô có trang bị cỗ máy như thế | | danh từ giống đực | | | như turbocompresseur | | | (động vật học) ốc xà cừ | | danh từ giống cái | | | xe ô-tô có trang bị máy nén tua bin | | đồng âm turbot |
|
|
|
|