|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tutélaire
| [tutélaire] | | tính từ | | | (luật học, pháp lý) giám hộ | | | Gestion tulélaire | | sự quản lí giám hộ | | | bảo trợ | | | Puissance tulélaire | | cường quốc bảo trợ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hộ mệnh | | | Ange tulélaire | | thiên thần hộ mệnh |
|
|
|
|