Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuyère


[tuyère]
danh từ giống cái
(kĩ thuật) ống gió, tuye
Tuyère d'éjection
ống phun
Tuyère d'échappement
ống xả
Tuyère thermopropulsive
ống phun phản lực
Tuyère d'équilibre et de manoeuvre
ống phản lực giữ thăng bằng và vận hành (máy bay phản lực)
Tuyère latérale d'éjection
ống phản lực chống chòng chành (máy bay phản lực)
Tuyère à paupière
ống phun phản lực có van chắn điều tiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.