Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuyautage


[tuyautage]
danh từ giống đực
sự xếp nếp ống; nếp ống
Tuyautage du jupon
sự xếp nếp ống cái váy
Les tuyautages de la robe
những nếp ống ở áo dài
(kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống
Tuyautage hydraulique de commande
hệ ống thuỷ lực điều khiển
Tuyautage pneumatique de commande
hệ ống khí nén điều khiển
Tuyautage à pression
hệ ống cao áp
(thân mật) sự cung cấp chỉ dẫn riêng; sự bày mưu mẹo giúp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.