|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tyrannie
| [tyrannie] | | danh từ giống cái | | | bạo chính | | | sự chuyên chế, sự bạo ngược | | | La tyrannie d'un père | | sự chuyên chế của một người cha | | | tính không cưỡng lại được; sự câu thúc | | | La tyrannies des passions | | tính không cưỡng lại đuợc của dục vọng | | | La tyrannie de l'usage | | sự câu thúc của tập quán | | | (sử học) chế độ tiếm quyền |
|
|
|
|