|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tyrannique
| [tyrannique] | | tính từ | | | (thuộc) bạo chúa | | | Pouvoir tyrannique | | quyền hành bạo chúa | | | chuyên chế, bạo ngược | | | Régime tyrannique | | chế độ chuyên chế | | | Un chef tyrannique | | một thủ lĩnh chuyên chế | | | không cưỡng nổi | | | L'attrait tyrannique de la beauté | | sự hấp hẫn không cưỡng nổi của sắc đẹp |
|
|
|
|