|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniformément
| [uniformément] | | phó từ | | | giống nhau | | | Uniformément vêtus | | mặc giống nhau | | | đều | | | Mouvement uniformément accéléré | | chuyển động tăng đều | | | đều đều, đơn điệu | | | Vie qui s'écoule uniformément | | cuộc sống trôi đi đều đều |
|
|
|
|