|  | [université] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | trường đại học tổng hợp | 
|  |  | trường đại học | 
|  |  | Université populaire | 
|  | trường đại học nhân dân | 
|  |  | L'université des sciences sociales et humaines | 
|  | Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn | 
|  |  | Des facultés d'un université | 
|  | các khoa của trường đại học | 
|  |  | Entrer dans une université | 
|  | vào đại học | 
|  |  | giáo giới | 
|  |  | Entrer dans les rangs de l'université | 
|  | đứng vào hàng ngũ giáo giới |