Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
urée


[urée]
danh từ giống cái
(hoá học) urê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.