Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
urinifère


[urinifère]
tính từ
(giải phẫu) dẫn nước tiểu, dẫn niệu
Canal urinifère
ống dẫn niệu
tube urinifère
(giải phẫu) ống sinh niệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.