| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  user 
 
 
 |  | [user] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | dùng (hết), tiêu thụ |  |  |  | Voiture qui use trop d'essence |  |  | xe dùng nhiều xăng |  |  |  | làm mòn, làm sờn |  |  |  | User ses vêtements |  |  | làm sờn quần áo |  |  |  | Courant qui use la roche |  |  | dòng nước chảy làm mòn đá |  |  |  | (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm giảm |  |  |  | User sa santé |  |  | làm hao mòn sức khoẻ |  |  |  | User la joie |  |  | làm giảm niềm vui |  |  |  | user le temps |  |  |  | giết thì giờ |  |  |  | user ses fonds de culotte sur les bancs |  |  |  | mòn đũng quần trên ghế nhà trường |  |  |  | user une coupe |  |  |  | khai thác một bãi chặt |  |  | nội động từ |  |  |  | dùng, sử dụng |  |  |  | User de son argent |  |  | dùng tiền của mình |  |  |  | User de son droit |  |  | sử dụng quyền của mình |  |  |  | User de son influence |  |  | sử dụng ảnh hưởng của mình |  |  |  | User de ruses |  |  | dùng mưu mẹo |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đối xử |  |  |  | User de quelqu'un |  |  | đối xử với ai |  |  |  | en user avec quelqu'un |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đối xử với ai |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự dùng, sự sử dụng |  |  |  | Un bon user |  |  | một sự dùng tốt |  |  |  | à l'user |  |  |  | (nghĩa bóng) trong quan hệ bình thường | 
 
 
 |  |  
		|  |  |