Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usufruit


[usufruit]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lí) quyền thu hoa lợi
Avoir l'usufruit d'un appartement
có quyền thu hoa lợi một căn hộ
(luật học, pháp lí) hoa lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.