|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usure
| [usure] | | danh từ giống cái | | | sự cho vay nặng lãi | | | lãi quá nặng | | | sự mòn, sự sờn, độ mòn, sự xói mòn | | | L'usure des chaussures | | sự mòn giày | | | Résister à l'usure | | chống xói mòn | | | L'usure des roches | | sự xói mòn đá | | | sự hao mòn, sự tiêu hao | | | Usure des forces | | sự hao mòn sức lực | | | Guerre d'usure | | chiến tranh tiêu hao | | | avec usure | | | quá mức, quá đáng |
|
|
|
|