|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usurpation
| [usurpation] | | danh từ giống cái | | | sự chiếm (đoạt); sự tiếm (đoạt); của chiếm đoạt | | | L'usurpation du trône | | sự chiếm ngôi | | | L'usurpation du pouvoir | | sự tiếm quyền | | | sự lấn | | | Usurpation sur le terrain voisin | | sự lấn sang miếng đất bên cạnh |
|
|
|
|