Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usurper


[usurper]
ngoại động từ
chiếm (đoạt), tiếm (đoạt)
Usurper le pouvoir
tiếm quyền
nội động từ
lấn
Usurper sur les droits de quelqu'un
lấn quyền ai
Usurper sur le domaine de l'état
lấn sang đất công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.