|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
utilitaire
| [utilitaire] | | tính từ | | | vị lợi | | | Politique utilitaire | | chính sách vị lợi | | | Calculs utilitaires | | tính toán vị lợi | | | programme utilitaire | | | chương trình tiện ích | | danh từ | | | kẻ vị lợi | | phản nghĩa Désintéressé, gratuit. |
|
|
|
|