Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
végétatif


[végétatif]
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) sinh dưỡng
Organes végétatifs
cơ quan sinh dưỡng
Système nerveux végétatif
hệ thần kinh sinh dưỡng
(nghĩa bóng) như cỏ cây, leo lắt
Vie végétative
cuộc sống như cỏ cây (không có hoạt động trí tuệ)
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) thực vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.