Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélin


[vélin]
danh từ giống đực
giấy da bê; sách chép trên giấy da bê
Manuscrit sur vélin
bản viết tay trên giấy da bê
(ngành in) giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn)
đăng ten vêlanh
papier vélin
(ngành in) giấy vêlanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.