![](img/dict/02C013DD.png) | [véracité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính trung thực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La véracité d'un historien |
| tính trung thực của một nhà sử học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne doute pas de sa véracité |
| tôi không hề nghi ngờ tính trung thực của anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính xác thực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La véracité d'un témoignage |
| tính xác thực của một lời chứng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fausseté, hypocrisie, mensonge. |