Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérité


[vérité]
danh từ giống cái
chân lý
Vérité éternelle
chân lý muôn thuở
sự thực, sự thật
Dire la vérité
nói lên sự thật
Chercher posséder la vérité
tìm cách nắm sự thật
Cacher la vérité
che giấu sự thật
Des vérités vivantes
những sự thực sinh động
Trouver la vérité sur qqch
tìm ra sự thực về điều gì
tính chân thực
Un accent de vérité
giọng chân thực
tính đúng đắn
La vérité d'un principe
tính đúng đắn của một nguyên lý
tính như thật
Portrait d'une grande vérité
bức chân dung như thật
La vérité d'un personnage de théâtre
vai sân khấu đóng như thật
à la vérité
thực ra
dire ses vérités à quelqu'un
nói thẳng cho ai biết ý nghĩ của mình về họ
en vérité
hẳn là
phản nghĩa Erreur, fausseté, illusion; ignorance; contrevérité, mensonge. Absurdité. Conte, invention. Apparence, fiction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.